Cùng Batdongsan.blog tìm hiểu xem Bất động sản trong tiếng anh có nghĩa là gì và từ trái nghĩa với nó. Ngoài ra, có những từ vựng, thuật ngữ tiếng anh nào về bất động sản thường được sử dụng? Các mẫu câu hội thoại tiếng anh giao tiếp về bất động sản thông dụng là gì nhé.
Bất động sản và động sản trong tiếng anh
Bất động sản trong tiếng anh là “real estate” hay “real property” nghĩa là những tài sản có liên quan đến đất đai và các cơ sở vật chất gắn liền với đất đai. Bao gồm đất, quyền sở hữu, sử dụng đất, các công trình xây dựng như nhà ở,...
Trái nghĩa với bất động sản là động sản, trong tiếng anh động sản là “ personal property” bao gồm những tài sản không gắn liền và liên kết với đất đai.
Những từ vựng tiếng anh và thuật ngữ về bất động sản thường được sử dụng
STT | Từ Tiếng Anh | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
1 Từ vựng tiếng anh về bất động sản cơ bản | |||
1 | Real estate | /ˈrɪəl ɪˌsteɪt/ | Bất động sản |
2 | Property | /ˈprɒp.ə.ti/ | Tài sản, bất động sản |
3 | Land | /lænd/ | Đất đai |
4 | House | /ˌhaʊs/ | Nhà |
5 | Apartment | /əˈpɑːt.mənt/ | Căn hộ, chung cư |
6 | Building | /ˈbɪl.dɪŋ/ | Tòa nhà |
7 | Commercial property | /kəˈmɜː.ʃəl/ / ˈprɒp.ə.ti/ | Bất động sản thương mại |
8 | Residential property | /ˌrez.ɪˈden.ʃəl/ /ˈprɒp.ə.ti/ | Bất động sản dân cư |
9 | Rent | /rent/ | Thuê, tiền thuê nhà |
10 | Lease | /liːs/ | Hợp đồng thuê |
11 | Tenant | /ˈten.ənt/ | Người thuê nhà |
12 | Landlord | /ˈlænd.lɔːd/ | Chủ nhà, chủ đất đai |
13 | Property value | / ˈprɒp.ə.ti/ /ˈvæl.juː/ | Giá trị bất động sản |
14 | Real estate agent | /ˈrɪəl ɪˌsteɪt/ /ˈeɪ.dʒənt/ | Môi giới bất động sản |
15 | Real estate broker | /ˈrɪəl ɪˌsteɪt/ /ˈbrəʊ.kər/ | Nhân viên tư vấn bất động sản |
16 | Architect | /ˈɑː.kɪ.tekt/ | Kiến trúc sư |
17 | Investor | /ɪnˈves.tər/ | Nhà đầu tư |
18 | Constructor | /kənˈstrʌk.tər/ | Nhà thi công |
19 | Construction supervisor | /kənˈstrʌk.ʃən/ /ˈsuː.pə.vaɪ.zər/ | Giám sát công trình |
20 | Investment construction project | /ɪnˈvest.mənt/ /kənˈstrʌk.ʃən/ /ˈprɒdʒ.ekt/ | Dự án đầu tư xây dựng |
2 Thuật ngữ tiếng anh về bất động sản thông dụng | |||
1 | As - is | /æz/ /ɪz/ | Nguyên trạng |
2 | Closing | /ˈkləʊ.zɪŋ/ | Chốt thương vụ |
3 | Closing - costs | /ˈkləʊ.zɪŋ/ /kɒst/ | Chi phí kết thúc, phí giao dịch |
4 | Days on market (DOM) | /deɪ/ /ɒn/ /ˈmɑː.kɪt/ | Số ngày có mặt trên thị trường |
5 | Due diligence | /dʒuː/ /ˈdɪl.ɪ.dʒəns/ | Thẩm định |
6 | Conventional sale | /kənˈven.ʃən.əl/ /seɪl/ | Bán hàng thông thường |
7 | Land lease | /lænd/ /liːs/ | Cho thuê đất |
8 | Probate sale | /ˈprəʊ.beɪt/ /seɪl/ | Bán chứng thực |
9 | Rent - back | /rent/ /bæk/ | Cho thuê lại |
10 | Short sale | /ʃɔːt/ /seɪl/
| Bán khống |
11 | Trust sale | /trʌst/ /seɪl/
| Bán ủy thác |
12 | Debt-to-income ratio | /det//tuː//ˈɪŋ.kʌm//ˈreɪ.ʃi.əʊ/ | Tỷ lệ nợ trên thu nhập |
13 | Seller disclosure | /ˈsel.ər/ /dɪˈskləʊ.ʒər/ | Bản tiết lộ của người bán |
14 | Seller concession | /ˈsel.ər/ /kənˈseʃ.ən/ | Nhân nhượng giá bán |
15 | Foreclosure | /fɔːˈkləʊ.ʒər/ | Tịch thu bất động sản |
16 | Escrow | /ˈes.krəʊ/ | Khoản tiền đặt cọc |
17 | Down payment | /ˌdaʊn ˈpeɪ.mənt/ | Tiền đặt cọc, tiền trả trước |
18 | Title deed | /ˈtaɪ.təl ˌdiːd/ | Văn bản sở hữu |
19 | Rental income | /ˈren.təl/ /ˈɪŋ.kʌm/ | Thu nhập từ cho thuê |
20 | Appraisal | /əˈpreɪ.zəl/ | Định giá bất động sản |
Mẫu câu hội thoại giao tiếp tiếng anh thông dụng về bất động sản
Ảnh Mẫu câu hội thoại tiếng anh thông dụng
STT | Mẫu câu | Ý nghĩa |
1 | Please contact the real estate broker via this number for more information regarding the property. | Vui lòng liên hệ nhân viên tư vấn bất động sản qua số điện thoại dưới đây để biết thêm thông tin. |
2 | What price do you want the house to be? | Anh/chị muốn căn nhà ở mức giá nào? |
3 | When is the commencement date of this construction project? | Khi nào là ngày khởi công của dự án công trình này. |
4 | This condo is located in a prime location. | Căn hộ này nằm ở vị trí đắc địa. |
5 | The neighborhood is safe and family - friendly. | Khu vực xung quanh an toàn và thích hợp cho gia đình. |
6 | The price of this property is negotiable. | Giá của bất động sản này có thể thương lượng. |
7 | This apartment is move-in-ready. | Căn hộ này đã sẵn sàng để dọn vào. |
8 | The master bedroom has an en-suite bathroom. | Phòng ngủ chính có phòng tắm riêng |
9 | The real estate market in this area is on the rise. | Thị trường bất động sản ở khu vực này đang tăng trưởng. |
10 | I’m looking to rent an apartment abroad. | Tôi đang tìm thuê một căn hộ ở nước ngoài. |
11 | What is the monthly rent for this apartment? | Giá thuê cho căn hộ này mỗi tháng là bao nhiêu? |
12 | I prefer a pet-friendly apartment. | Tôi muốn một căn hộ được cho phép nuôi thú cưng. |
13 | What is the security deposit for this rental? | Tiền đặt cọc cho hợp đồng thuê này là bao nhiêu? |
14 | What is the policy on renewing the lease? | Chính sách về việc gia hạn hợp đồng thuê là gì? |
15 | Is there a parking space available? | Có chỗ đỗ xe không? |
16 | I want a fully equipped kitchen. | Tôi muốn một bếp đầy đủ trang thiết bị. |
17 | How many rooms do you want the apartment to have? | Anh/chị muốn căn hộ có mấy phòng? |
18 | You can ask the real estate agent to give you a tour in one of our sample apartments before you make any decisions. | Bạn có thể hỏi trung tâm tư vấn bất động sản để cho bạn một chuyến tham quan một trong những căn hộ mẫu của chúng tôi trước khi ra quyết định. |
19 | Is the apartment close to shopping centers? | Căn hộ gần các trung tâm mua sắm không? |
20 | I’d like to schedule a viewing of the apartment. | Tôi muốn sắp xếp xem căn hộ. |
Bài viết trên Batdongsan.blogđã chia sẻ đến bạn các từ vựng, thuật ngữ và mẫu câu hội thoại tiếng anh thường gặp trong lĩnh vực bất động sản. Hy vọng bài viết trên sẽ mang lại cho bạn nhiều giá trị và kiến thức hữu ích để hoàn thiện trình độ và kỹ năng của bản thân.